Có 2 kết quả:
游逛 yóu guàng ㄧㄡˊ ㄍㄨㄤˋ • 遊逛 yóu guàng ㄧㄡˊ ㄍㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go sightseeing
(2) to spend one's leisure time wandering around
(2) to spend one's leisure time wandering around
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go sightseeing
(2) to spend one's leisure time wandering around
(2) to spend one's leisure time wandering around
Bình luận 0